rolling pin nghĩa tiếng Việt là cán bột
rolling pin phiên âm IPA là /ˈroʊlɪŋ pɪn/
rolling pin còn có các bản dịch khác là
Cây cuộn bột, cái cán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rolling pin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rolling pin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cán bột