phun nước nghĩa tiếng Đức là bespritzen
phun nước còn có các bản dịch khác là
Fontäne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bespritzen: phun nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bespritzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phun nước