bespritzen nghĩa tiếng Việt là phun nước
bespritzen còn có các bản dịch khác là
Vẩy, rơi nhỏ giọt, làm bắn ra nhỏ giọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bespritzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bespritzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phun nước