vẩy nghĩa tiếng Đức là bespritzen
vẩy còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bespritzen: vẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bespritzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẩy