spritzen nghĩa tiếng Việt là phun ra nước
spritzen còn có các bản dịch khác là
Bắn, rơi tung tóe, phun, tiêm, văng ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spritzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spritzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phun ra nước