phục hồi nghĩa tiếng Đức là Erholung
phục hồi còn có các bản dịch khác là
erholen, berappte, berappst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erholung: phục hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erholung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phục hồi