Erholung nghĩa tiếng Việt là phục hồi
Erholung còn có các bản dịch khác là
Sự phục hồi, nghỉ ngơi, giải trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erholung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erholung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phục hồi