phục hồi nghĩa tiếng Anh là recovered
/rɪˈkʌvərd/
phục hồi còn có các bản dịch khác là
restored, reclaimed, regained
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recovered: phục hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recovered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phục hồi