phồn thịnh nghĩa tiếng Anh là thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thriving: phồn thịnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thriving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phồn thịnh