mệt nhọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mitgenommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt nhọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mitgenommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitgenommen: mệt nhọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitgenommen