mitgenommen nghĩa tiếng Việt là mệt nhọc
mitgenommen còn có các bản dịch khác là
Trông già cỗi do lo lắng, mệt mỏi, Được mang theo cùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitgenommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitgenommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mệt nhọc