chuyển lời lại dùm nghĩa tiếng Đức là
ausrichten
(tr,Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển lời lại dùm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten: chuyển lời lại dùm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten