phạm tội nghĩa tiếng Đức là Strafgefangene(r)
phạm tội còn có các bản dịch khác là
verüben, kriminell, Vergehen, sündig, begehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Strafgefangene(r): phạm tội
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phạm tội