phạm tội nghĩa tiếng Đức là Vergehen
phạm tội còn có các bản dịch khác là
verüben, kriminell, sündig, begehen, beging
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vergehen: phạm tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vergehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phạm tội