phạm tội nghĩa tiếng Đức là verüben
phạm tội còn có các bản dịch khác là
kriminell, Vergehen, sündig, begehen, beging
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verüben: phạm tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verüben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phạm tội