phá vỡ nghĩa tiếng Anh là Breaking
/ˈbreɪkɪŋ/
phá vỡ còn có các bản dịch khác là
thwarted, breached, breaching, disrupt, break through
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Breaking: phá vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Breaking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá vỡ