thwarted (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
phá vỡ
thwarted phiên âm IPA là /θwɔːrtəd/
thwarted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thwarted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thwarted