phá hủy nghĩa tiếng Đức là Rückbau
phá hủy còn có các bản dịch khác là
abreißen, baust ab, abbaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückbau: phá hủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückbau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phá hủy