Rückbau nghĩa tiếng Việt là phá hủy
Rückbau còn có các bản dịch khác là
Sự phá dỡ, công trình xây dựng lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückbau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückbau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phá hủy