phá hủy nghĩa tiếng Anh là truncate
/trʌŋˈkeɪt/
phá hủy còn có các bản dịch khác là
ravishes, ruining, unmade
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan truncate: phá hủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
truncate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá hủy