phá hoại nghĩa tiếng Anh là desecrate
/ˈdɛsɪkreɪt/
phá hoại còn có các bản dịch khác là
destructive, foiling, scuttle, lay waste, stymies
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrate: phá hoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá hoại