phá hoại nghĩa tiếng Anh là
foiling
/ˈfɔɪlɪŋ/
(v)
phá hoại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foiling
Nghe phát âm giọng Mỹ của foiling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phá hoại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foiling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foiling: phá hoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foiling