scuttle nghĩa tiếng Việt là Phá hoại
scuttle phiên âm IPA là /ˈskʌtl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scuttle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scuttle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phá hoại