petting nghĩa tiếng Việt là sự vuốt ve
petting phiên âm IPA là /ˈpɛtɪŋ/
petting còn có các bản dịch khác là
Sờ mó, vuốt ve, đang vuốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự vuốt ve