petting (v) nghĩa tiếng Việt là
sờ mó
petting phiên âm IPA là /ˈpɛtɪŋ/
petting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petting
Nghe phát âm giọng Mỹ của petting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ mó
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petting