petting (n)(v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
vuốt ve
petting phiên âm IPA là /ˈpɛtɪŋ/
petting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petting
Nghe phát âm giọng Mỹ của petting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vuốt ve
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petting