palpate nghĩa tiếng Việt là
sờ
palpate phiên âm IPA là /ˈpælpeɪt/
palpate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palpate
Nghe phát âm giọng Mỹ của palpate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palpate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palpate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palpate