xoa bóp nghĩa tiếng Anh là
palpate
/ˈpælpeɪt/
(v)(Present tense)
xoa bóp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palpate
Nghe phát âm giọng Mỹ của palpate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoa bóp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palpate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palpate: xoa bóp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palpate