sờ nắn nghĩa tiếng Anh là
palpate
/ˈpælpeɪt/
(v)
sờ nắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palpate
Nghe phát âm giọng Mỹ của palpate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ nắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palpate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palpate: sờ nắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palpate