palpated (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
sờ nắn
palpated phiên âm IPA là /ˈpælpəteɪtɪd/
palpated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palpated
Nghe phát âm giọng Mỹ của palpated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ nắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palpated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palpated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palpated