kiểm tra bằng cách sờ nghĩa tiếng Anh là
palpate
/ˈpælpeɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palpate
Nghe phát âm giọng Mỹ của palpate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra bằng cách sờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palpate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palpate: kiểm tra bằng cách sờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palpate