ossify nghĩa tiếng Việt là cứng nhắc
ossify phiên âm IPA là /ˈɒsɪˌfaɪ/
ossify còn có các bản dịch khác là
Làm cứng, xương cứng, xương cốt hóa, trở nên cứng nhắc, biến thành xương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ossify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ossify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cứng nhắc