ossifying nghĩa tiếng Việt là đang xương cứng
ossifying phiên âm IPA là /ˈɒsɪfaɪɪŋ/
ossifying còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ossifying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ossifying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang xương cứng