cứng nhắc nghĩa tiếng Đức là dogmatisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatisch: cứng nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cứng nhắc