flintig nghĩa tiếng Việt là cứng nhắc
flintig còn có các bản dịch khác là
Cần cù, siêng năng, kiên quyết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flintig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flintig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cứng nhắc