cứng nhắc nghĩa tiếng Đức là flintig
cứng nhắc còn có các bản dịch khác là
dogmatisch, eisenhart, Steifheit, schroff, rigide
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flintig: cứng nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flintig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cứng nhắc