oscillate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đi đều đặn giữa 2 địa điểm
oscillate được đọc và có phiên âm là /ˈɒsɪleɪt/
oscillate còn có các bản dịch khác là
Run, rung, run sợ, do dự, ruy rẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillate
Mở Rộng