ruy rẩy nghĩa tiếng Anh là
oscillate
/ˈɒsɪleɪt/
(v)
ruy rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oscillate
Nghe phát âm giọng Mỹ của oscillate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ruy rẩy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillate: ruy rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oscillate