loạng choạng nghĩa tiếng Anh là
oscillate
/ˈɒsɪleɪt/
(v)
loạng choạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oscillate
Nghe phát âm giọng Mỹ của oscillate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loạng choạng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillate: loạng choạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oscillate