operating nghĩa tiếng Việt là Sự điều khiển
operating phiên âm IPA là /ˈɒpəreɪtɪŋ/
operating còn có các bản dịch khác là
Hoạt động, thực hiện phẫu thuật, người phục vụ, sự phục vụ, đang hoạt động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan operating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
operating