operating (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
hoạt động
operating phiên âm IPA là /ˈɒpəreɪtɪŋ/
operating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của operating
Nghe phát âm giọng Mỹ của operating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoạt động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của operating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan operating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
operating