operating nghĩa tiếng Việt là thực hiện phẫu thuật
operating phiên âm IPA là /ˈɒpəreɪtɪŋ/
operating còn có các bản dịch khác là
Hoạt động, người phục vụ, sự phục vụ, đang hoạt động, vận hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan operating
Mở Rộng