offshoot (n) nghĩa tiếng Việt là
cành con
offshoot phiên âm IPA là /ˈɒfʃuːt/
offshoot còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offshoot
Nghe phát âm giọng Mỹ của offshoot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cành con
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshoot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshoot