nhánh cây con nghĩa tiếng Anh là
offshoot
/ˈɒfʃuːt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offshoot
Nghe phát âm giọng Mỹ của offshoot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhánh cây con
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offshoot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshoot: nhánh cây con
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshoot