chi nhánh nghĩa tiếng Anh là
offshoot
/ˈɒfʃuːt/
(n)
chi nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshoot: chi nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshoot