phân nhánh nghĩa tiếng Anh là
offshoot
/ˈɒfʃuːt/
phân nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offshoot
Nghe phát âm giọng Mỹ của offshoot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offshoot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshoot: phân nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshoot