branch bifurcation (n) nghĩa tiếng Việt là
phân nhánh
branch bifurcation phiên âm IPA là /bræntʃ ˌbaɪfərˈkeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của branch bifurcation
Nghe phát âm giọng Mỹ của branch bifurcation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của branch bifurcation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branch bifurcation
Mở Rộng