occupier nghĩa tiếng Việt là người chiếm đóng
occupier phiên âm IPA là /ˈɑː.kju.paɪ.ɚ/
occupier còn có các bản dịch khác là
Cư dân, người sở hữu, người chủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người chiếm đóng