người chiếm đóng nghĩa tiếng Đức là Besetzer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besetzer: người chiếm đóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besetzer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người chiếm đóng