người sở hữu nghĩa tiếng Anh là
occupier
/ˈɑːkjupaɪər/
(n)
người sở hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occupier
Nghe phát âm giọng Mỹ của occupier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người sở hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occupier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupier: người sở hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupier